versinken /(st. V.; ist)/
đắm mình;
mải mê;
say mê;
ham mê;
chìm đắm trong nỗi buồn. : in Trauer versinken
vertiefen /(sw. V.; hat)/
chìm sâu;
đắm chìm;
mải mê;
chăm chú;
anh ta chăm chú đọc tờ báo : er vertiefte sich in seine Zeitung ông ấy chìm đắm trong suy tư. : er war ganz in Gedanken vertieft
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
mải mê;
miệt mài;
chìm đắm;
mạnh;
mãnh liệt;
nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken