TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mải mê

mải mê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mải mê

begeistert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

enthusiastisch ■*

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einer Sache hingeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Trauer versinken

chìm đắm trong nỗi buồn.

er vertiefte sich in seine Zeitung

anh ta chăm chú đọc tờ báo

er war ganz in Gedanken vertieft

ông ấy chìm đắm trong suy tư.

tief nachdenken

nghĩ ngợi căng thẳng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versinken /(st. V.; ist)/

đắm mình; mải mê; say mê; ham mê;

chìm đắm trong nỗi buồn. : in Trauer versinken

vertiefen /(sw. V.; hat)/

chìm sâu; đắm chìm; mải mê; chăm chú;

anh ta chăm chú đọc tờ báo : er vertiefte sich in seine Zeitung ông ấy chìm đắm trong suy tư. : er war ganz in Gedanken vertieft

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

mải mê; miệt mài; chìm đắm; mạnh; mãnh liệt;

nghĩ ngợi căng thẳng. 1 : tief nachdenken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mải mê

begeistert (a), enthusiastisch ■*(a); sich einer Sache hingeben (hoặcwidmen), sich vertiefen in A; mải mê dọcsách sich in das Lesen vertiefen