Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
sâu;
ein tiefer Abgrund : một cái vực sâu tief pflügen : cày sâu.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
có độ sâu;
có chiều sâu (kèm theo trị sô' đo);
eine fünf Meter tiefe Grube : một cái hố sâu năm mét.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
thấp (niedrig);
das Flugzeug fliegt tief : máy bay bay thẩp sich tief bücken : cúi thấp xuống.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
ở vị trí thấp;
dưới;
das Haus liegt tiefer als die Straße : cái nhà thấp hơn con đường sie wohnen eine Etage tiefer : cô ấy sống ở tầng dưối.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
có trị sô' thấp (niedrig);
tiefe Temperaturen : nhiệt độ thấp ein mora lisch tief stehender Mensch : một con người kém đạo đức.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(đĩa, thìa v v ) sâu;
sâu lòng;
ein tiefer Teller : một cái đĩa sâu.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
rộng;
sâu;
ein tiefer Wald : một khu rừng sâu.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
sâu vào trong;
eine tiefe Wunde : một vết thương sâu der Feind drang tief ins Land ein : quân thù đã xăm nhập vào sâu trong lãnh thổ bei jmdm. nicht tief gehen : không gây â' n tượng mạnh với người nào.
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
có độ sâu vào trong (kèm theo trị số đo);
eine 10 cm tiefe Stich wunde : một vết đâm sâu 10 cm. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
muộn (spät);
bis tief in die Nacht : cho đến tận khuya. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
giữa;
lúc cao điểm (mitten);
im tiefen Winter : vào giữa mùa đông. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
mải mê;
miệt mài;
chìm đắm;
mạnh;
mãnh liệt;
tief nachdenken : nghĩ ngợi căng thẳng. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất;
nhiều;
vô cùng (sehr);
jmdn. tief beschämen : làm cho ai vô cùng hổ thẹn tief betrübt sein : cảm thấy vô cùng buồn bã. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
sâu sắc;
sâu xa;
thâm thúy;
tỉ mỉ;
cặn kẽ;
tief greifende Veränderungen : những sự thay đổi cơ bản. 1
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(màu sắc) thắm;
thâm;
sẫm (kräftig, voll, dunkel) 1;
Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/
(giọng, âm thanh) trầm;
thấp;