TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiebreak

sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chiều sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trị sô' thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ sâu vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm thúy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiebreak

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tiefer Abgrund

một cái vực sâu

tief pflügen

cày sâu.

eine fünf Meter tiefe Grube

một cái hố sâu năm mét.

das Flugzeug fliegt tief

máy bay bay thẩp

sich tief bücken

cúi thấp xuống.

das Haus liegt tiefer als die Straße

cái nhà thấp hơn con đường

sie wohnen eine Etage tiefer

cô ấy sống ở tầng dưối.

tiefe Temperaturen

nhiệt độ thấp

ein mora lisch tief stehender Mensch

một con người kém đạo đức.

ein tiefer Teller

một cái đĩa sâu.

ein tiefer Wald

một khu rừng sâu.

eine tiefe Wunde

một vết thương sâu

der Feind drang tief ins Land ein

quân thù đã xăm nhập vào sâu trong lãnh thổ

bei jmdm. nicht tief gehen

không gây â'n tượng mạnh với người nào.

eine 10 cm tiefe Stich wunde

một vết đâm sâu 10 cm. 1

bis tief in die Nacht

cho đến tận khuya. 1

im tiefen Winter

vào giữa mùa đông. 1

tief nachdenken

nghĩ ngợi căng thẳng. 1

jmdn. tief beschämen

làm cho ai vô cùng hổ thẹn

tief betrübt sein

cảm thấy vô cùng buồn bã. 1

tief greifende Veränderungen

những sự thay đổi cơ bản. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

sâu;

ein tiefer Abgrund : một cái vực sâu tief pflügen : cày sâu.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

có độ sâu; có chiều sâu (kèm theo trị sô' đo);

eine fünf Meter tiefe Grube : một cái hố sâu năm mét.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

thấp (niedrig);

das Flugzeug fliegt tief : máy bay bay thẩp sich tief bücken : cúi thấp xuống.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

ở vị trí thấp; dưới;

das Haus liegt tiefer als die Straße : cái nhà thấp hơn con đường sie wohnen eine Etage tiefer : cô ấy sống ở tầng dưối.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

có trị sô' thấp (niedrig);

tiefe Temperaturen : nhiệt độ thấp ein mora lisch tief stehender Mensch : một con người kém đạo đức.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(đĩa, thìa v v ) sâu; sâu lòng;

ein tiefer Teller : một cái đĩa sâu.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

rộng; sâu;

ein tiefer Wald : một khu rừng sâu.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

sâu vào trong;

eine tiefe Wunde : một vết thương sâu der Feind drang tief ins Land ein : quân thù đã xăm nhập vào sâu trong lãnh thổ bei jmdm. nicht tief gehen : không gây â' n tượng mạnh với người nào.

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

có độ sâu vào trong (kèm theo trị số đo);

eine 10 cm tiefe Stich wunde : một vết đâm sâu 10 cm. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

muộn (spät);

bis tief in die Nacht : cho đến tận khuya. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

giữa; lúc cao điểm (mitten);

im tiefen Winter : vào giữa mùa đông. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

mải mê; miệt mài; chìm đắm; mạnh; mãnh liệt;

tief nachdenken : nghĩ ngợi căng thẳng. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(nhấn mạnh nghĩa của động từ) rất; nhiều; vô cùng (sehr);

jmdn. tief beschämen : làm cho ai vô cùng hổ thẹn tief betrübt sein : cảm thấy vô cùng buồn bã. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

sâu sắc; sâu xa; thâm thúy; tỉ mỉ; cặn kẽ;

tief greifende Veränderungen : những sự thay đổi cơ bản. 1

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(màu sắc) thắm; thâm; sẫm (kräftig, voll, dunkel) 1;

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(giọng, âm thanh) trầm; thấp;