TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắm

thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thẩm

Sẫm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thẩm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thắm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
thâm thúy

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im phăng phắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thẩm

deep

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thắm

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsaugung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

satt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thâm thúy

tief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt

tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

in tief er Nacht đêm

khuya; 5. trầm, thắp;

éine tief e Verbeugung

cúi chào sát đắt;

im tief en Walde

trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp;

er war aufs tief ste erseh üttert

nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sattes Grün

màu xanh đậm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsaugung /f =, -en/

sự] hút, thắm, thu hút, hấp thụ.

satt /I a/

1. no, no nê; satt werden ăn no; ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

tief /I a/

1. sâu; tief er machen đào sâu, khoét sâu, làm sâu; 2. sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín; tief stes Mitgefühl [sự] thông cảm sâu sắc; 3. (về mầu) thắm, thẫm, sẫm; 4. muộn, khuya, già nua; in tief er Nacht đêm khuya; 5. trầm, thắp; éine tief e Verbeugung cúi chào sát đắt; ein - er Tón âm trầm; 6. sâu lắng, im phăng phắc; tief e Stille im lặng như tô, im phăng phắc; 7. sâu thẳm; im tief en Walde trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp; ein - er Weg con đưàng lầy lội; ein tief er Sumpf hồ sâu, hồ bùn lầy; II adv 1. [một cách] sâu, sâu xa; tief in Schulden stecken « nợ như chúa chổm, nợ đìa; 2. thấp kém, thấp hèn; 3. khuya khoắt; bis - in die Nacht đến tận đêm khuya; 4. [một cách] mãnh liệt, mạnh mẽ (về tình cảm); er war aufs tief ste erseh üttert nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

(màu sắc) thắm; thâm; sẫm (kräftig, voll, dunkel) 1;

sattsein /(ugs.)/

(màu sắc, giọng v v ) thắm; thầm; sẫm; mạnh mẽ (kräftig, voll, intensiv);

màu xanh đậm. : ein sattes Grün

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deep

Sẫm, thẩm, thắm