TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sattsein

say bí tì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sattsein

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sattes Grün

màu xanh đậm.

ein satter Preis

một cái giá quá cao. 5, chán

(jmdn.) satt haben (ugs.)

chán (ai), không muôn nhìn thấy (ai) nữa

(etw.) satt haben/sein

chán (điều gì), không muốn làm (điều gì) nữa

nicht satt werden, (etw.) zu tun (ugs.)

làm (điều gì) không biết chán.

nicht satt zu essen haben

không có đủ ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein /(ugs.)/

say bí tì; say mèm;

sattsein /(ugs.)/

(nụ cười, con người v v ) thỏa mãn; tự hài lòng; bằng lòng; tự mân;

sattsein /(ugs.)/

(màu sắc, giọng v v ) thắm; thầm; sẫm; mạnh mẽ (kräftig, voll, intensiv);

ein sattes Grün : màu xanh đậm.

sattsein /(ugs.)/

(ugs ) nhiều; cao; dễ nể;

ein satter Preis : một cái giá quá cao. 5, chán (jmdn.) satt haben (ugs.) : chán (ai), không muôn nhìn thấy (ai) nữa (etw.) satt haben/sein : chán (điều gì), không muốn làm (điều gì) nữa nicht satt werden, (etw.) zu tun (ugs.) : làm (điều gì) không biết chán.

sattsein /(ugs.)/

đầy; đầy đủ (thứ gì);

nicht satt zu essen haben : không có đủ ăn.

sattsein /(ugs.)/

(Schweiz ) siết chặt; bó sát (knapp, straff);