TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự hài lòng

tự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự hài lòng

selbstgenugsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begnügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obwohl ich ihn am liebsten verprügelt hätte, begnügte ich mich damit, ihm deutlich zu sagen, was ich dachte

mặc dù tôi chỉ muốn đập hắn một trận, nhưng tôi đành phải bằng lòng với việc nói thẳng cho hắn biết những điều tôi nghĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstgenugsam /(Adj.)/

tự hài lòng; tự thỏa mãn;

begnügen /[bo’gny:gan], sich (sw. V.; hat)/

tự giới hạn; tự hài lòng (sich beschränken);

mặc dù tôi chỉ muốn đập hắn một trận, nhưng tôi đành phải bằng lòng với việc nói thẳng cho hắn biết những điều tôi nghĩ. : obwohl ich ihn am liebsten verprügelt hätte, begnügte ich mich damit, ihm deutlich zu sagen, was ich dachte

sattsein /(ugs.)/

(nụ cười, con người v v ) thỏa mãn; tự hài lòng; bằng lòng; tự mân;