TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự giới hạn

tự giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tự giới hạn

 self-limiting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tự giới hạn

beschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begnügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So können z. B. die Entflamm- und Entzündbarkeit, sowie der Verbrennungsprozess selbst begrenzt werden.

Thí dụ tính dễ cháy và dễ bắt lửa cũng như quá trình cháy có thể tự giới hạn được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen uns beschränken

chúng ta phải tự hạn chế thôi.

obwohl ich ihn am liebsten verprügelt hätte, begnügte ich mich damit, ihm deutlich zu sagen, was ich dachte

mặc dù tôi chỉ muốn đập hắn một trận, nhưng tôi đành phải bằng lòng với việc nói thẳng cho hắn biết những điều tôi nghĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschranken /[ba’Jrerjkon] (sw. V.; hat)/

tự giới hạn; tự hạn chế (sich begnü gen);

chúng ta phải tự hạn chế thôi. : wir müssen uns beschränken

begnügen /[bo’gny:gan], sich (sw. V.; hat)/

tự giới hạn; tự hài lòng (sich beschränken);

mặc dù tôi chỉ muốn đập hắn một trận, nhưng tôi đành phải bằng lòng với việc nói thẳng cho hắn biết những điều tôi nghĩ. : obwohl ich ihn am liebsten verprügelt hätte, begnügte ich mich damit, ihm deutlich zu sagen, was ich dachte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-limiting /điện lạnh/

tự giới hạn