TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschränken

giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biên giới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giam giữ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tauf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in D hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
beschranken

làm hàng rào chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschränken

Confine

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Restrict

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

limit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to restrict

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beschränken

Beschränken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begrenzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einschränken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
beschranken

beschranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beschränken

limiter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen gefährlichen Übergang beschranken

làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm', (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn.

den Import beschrän- ken

hạn chế nhập khẩu

eine beschränkte Redezeit

thời gian phát biểu bị hạn chế

wir sind räumlich sehr beschränkt

chỗ chúng tôi rất chật chội.

wir müssen uns beschränken

chúng ta phải tự hạn chế thôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beschränken,einschränken /RESEARCH/

[DE] beschränken; einschränken

[EN] to limit; to restrict

[FR] limiter

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

begrenzen,beschränken

limiter

begrenzen, beschränken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschränken /vt/

vt tauf A, in D) hạn chế, giới hạn;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschränken

confine

beschränken

limit

beschränken

restrict

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beschränken

[DE] Beschränken

[EN] Confine

[VI] hạn chế, biên giới, giam giữ

Beschränken

[DE] Beschränken

[EN] Restrict

[VI] hạn chế, giới hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschranken /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/

làm hàng rào chắn;

einen gefährlichen Übergang beschranken : làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm' , (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn.

beschranken /[ba’Jrerjkon] (sw. V.; hat)/

hạn chế; giới hạn; thu hẹp (einschrän- ken, begrenzen, einengen);

den Import beschrän- ken : hạn chế nhập khẩu eine beschränkte Redezeit : thời gian phát biểu bị hạn chế wir sind räumlich sehr beschränkt : chỗ chúng tôi rất chật chội.

beschranken /[ba’Jrerjkon] (sw. V.; hat)/

tự giới hạn; tự hạn chế (sich begnü gen);

wir müssen uns beschränken : chúng ta phải tự hạn chế thôi.