beschranken /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/
làm hàng rào chắn;
einen gefährlichen Übergang beschranken : làm rào chắn ở đoạn đường băng ngang nguy hiềm' , (thường dùng ở dạng phân từ II): ein beschrankter Bahn- übergang: một đoạn đường băng qua đường sắt có rào chắn.
beschranken /[ba’Jrerjkon] (sw. V.; hat)/
hạn chế;
giới hạn;
thu hẹp (einschrän- ken, begrenzen, einengen);
den Import beschrän- ken : hạn chế nhập khẩu eine beschränkte Redezeit : thời gian phát biểu bị hạn chế wir sind räumlich sehr beschränkt : chỗ chúng tôi rất chật chội.
beschranken /[ba’Jrerjkon] (sw. V.; hat)/
tự giới hạn;
tự hạn chế (sich begnü gen);
wir müssen uns beschränken : chúng ta phải tự hạn chế thôi.