limiter
limiter [limite] I. V. tr. [1] 1. Định giói hạn. Limiter un terrain: Định giói hạn dất dai. Định thoi hạn. Limiter la durée d’un voyage à huit jours: Định thời hạn chuyến di trong tám ngày. -Limiter des dépenses: Hạn chế chi tiêu. Par anal. Thân Limiter les dégâts: Hạn chế thiêt hại. IL V. pron. BỊ hạn chế.