begrenzen /(sw. V.; hat)/
giới hạn;
hạn chế;
đóng khung;
giáp ranh giới;
die Wiese wird von einem Wald begrenzt : đồng cỏ giáp ranh một khu rừng.
begrenzen /(sw. V.; hat)/
hạn chế;
thu hẹp lại (beschränken, einengen);
die Geschwindigkeit in der Stadt begrenzen : giảm tốc độ lại khi chạy trong thành phố die Redezeit wurde begrenzt : thời gian phát biểu bị giới hạn.