Anh
to delimit
Đức
abgrenzen
begrenzen
Pháp
délimiter
séparer
délimiter,séparer /IT-TECH/
[DE] abgrenzen; begrenzen
[EN] to delimit
[FR] délimiter; séparer
délimiter [délimité] V. tr. [1] Định giói; vạch giới hạn. Délimiter un territoire: Định giói hạn một thủa dất. -Bóng Délimiter une question: Vạch phạm vi cho một vấn dề.