Wipfeln /vt/
xén, cắt (ngọn cây).
effilieren /vt/
cắt, hót, xén (tóc).
ziistutzen /vt/
cắt, xén, hót.
kippen II /vt/
cắt, xén, cắt bót; eine Zigarette kippen II khồng hút hết điếu thuốc; kippen II und ỊỊIỆIỊ.Ị wippen giả mạo tiền.
zuschneiden /vt/
1. cắt, xén (vải, da...); 2. (auf A) [làm]... thích ứng vói, thích nghi vdi.
abschneiden /I vt/
1. cắt, xén, cút bót; 2. ngăn chặn, chặn (sự rút quân), cản (đưỏng);
stutzen I /vt/
cắt, hót, xén, chặt ngắn, cắt ngắn, rút ngắn lại.
beschneiden /vt/
1. cắt, xén, cắt bót, cắt ngắn, xén ngắn, cắt ngắn, cắt, hdt; 2. cắt giảm, cắt xén, giảm bót, rút bót; } -s Freiheit - hạn chế tự do của ai.
verschneiden /vt/
1. cắt nhỏ, chặt nhỏ, băm nát, băm vằm; ein Tier verschneiden chặt nhỏ một con vật; 2. cắt hỏng (quần áo); 3. (nông nghiệp, rừng) cắt mép, xén, tỉa, xén bót; 4. pha loãng (rượu); Wein verschneiden pha rượu; 5. hoạn, thiến.
schneiden /vt/
1. cắt đút, cắt rỏi, thái... ra, cắt... ra; đẵn, chặt; 2. cưa (gỗ); 3. cắt (tóc), hót, xén (tóc); 4. cắt cỏ; 5. (toán) cắt; 6. mổ, mổ xẻ; 7. cắt bó, khắc, đẽo, chạm trổ; ♦ ỹ-n schneiden cố ý coi thường ai; éine spöttische Miene - nhăn mặt khinh bỉ; Gesichter [Fratzen, Grimassen] schneiden cau mặt, nhăn mặt, nhăn nhó mặt mày; Faxen schneiden õng ẹo, nhăn nhó, cong cỏn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ làm tịch;