TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschneiden

pha trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm vằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt xén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xén bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng hương vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschneiden

blending

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adulterate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschneiden

Verschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verschneiden

coupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

égalisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre Herstellung erfolgt durch „Verschneiden".

Việc chế tạo sản phẩm được tiến hành bằng phương pháp "trộn xen kẽ".

Unter „Verschneiden" versteht man das intensive Vermischen der Ausgangskomponenten.

Trộn xen kẽ nghĩa là pha trộn tích cực các thành phần ban đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hecke verschneiden

cát xén hàng rào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tier verschneiden

chặt nhỏ một con vật; 2. cắt hỏng (quần áo); 3. (nông nghiệp, rừng) cắt mép, xén, tỉa, xén bót; 4. pha loãng (rượu);

Wein verschneiden

pha rượu; 5. hoạn, thiến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschneiden,Verschnitt /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Verschneiden; Verschnitt

[EN] blending; coupage

[FR] coupage; égalisage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt xén; tỉa; xén bớt;

die Hecke verschneiden : cát xén hàng rào.

verschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt hỏng (quần áo, tóc V V );

verschneiden /(unr. V.; hat)/

lắp ráp (phần bị cắt xén);

verschneiden /(unr. V.; hat)/

hoạn; thiến (kastrieren);

verschneiden /(unr. V.; hat)/

pha trộn; làm tăng hương vị; pha loãng (rượu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschneiden /vt/

1. cắt nhỏ, chặt nhỏ, băm nát, băm vằm; ein Tier verschneiden chặt nhỏ một con vật; 2. cắt hỏng (quần áo); 3. (nông nghiệp, rừng) cắt mép, xén, tỉa, xén bót; 4. pha loãng (rượu); Wein verschneiden pha rượu; 5. hoạn, thiến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschneiden /nt/CNT_PHẨM/

[EN] blending

[VI] sự pha trộn

verschneiden /vt/XD/

[EN] mix

[VI] trộn, pha

verschneiden /vt/CNSX/

[EN] blend

[VI] pha trộn (các chất lỏng)

verschneiden /vt/CNT_PHẨM/

[EN] adulterate

[VI] pha trộn

verschneiden /vt/KT_DỆT/

[EN] blend

[VI] pha trộn, hỗn hợp