einrühren /vt/
pha, nhào, trộn; } -m etwas Schlimmes [eine schöne Suppe] - gây chuyên rắc rói (phiền toái).
aufmengen /vt/
pha, trộn, hòa, pha trộn,
Rührmaschine /í =, -n/
máy, trộn, thiết bị trộn.
untermengen /(untermengen) vt (D)/
(untermengen) trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn.
panschen /I vt/
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn; pha loãng, pha; II vi vỗ oàm oạp, vỗ nưóc.
durchmengen /vt/
pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.
Mischung /f =, -en/
1. hợp chất, hỗn hợp; 2. [sự] khuấy, trộn, pha trộn.
durchmengen /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, nhào.
manschen /vt/
1. quấy, khuấy, trộn, đảo; 2. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn.
einsprengen /I vt/
phun (rảy) nưdc (cho quần áo khi là...); 2. trộn, pha; 3. đánh vđ, đập vô, làm vô, bẻ gãy; II vi (s) đi nhanh lên trên.