manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) pha trộn;
chế biến;
zusammenbrauen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) pha trộn;
pha chế (thức uống);
em đã pha trộn món gì thế? : was hast du zusammengebraut?
mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/
trộn lẫn;
pha trộn;
trộn nước với rượu. : Wasser und Wein mischen
einsprengen /(sw. V.; hat)/
pha trộn;
lẫn vào (einfügen);
trong khối đá này có lẫn một ít vàng. : in diesem Gestein ist Gold ein gesprengt
gebrochen /(Adj.)/
(màu sơn) pha trộn;
mờ đục;
anteigen /(sw. V.; hat) (selten)/
pha trộn;
khuấy lên;
nhào (anrühren);
verfälschen /(sw. V.; hat)/
làm giảm chất lượng;
pha trộn;
vermischen /(sw. V.; hat)/
trộn kỹ;
pha trộn;
nhào trộn;
melieren /(sw. V.; hat) (selten)/
pha trộn;
pha lẫn;
trộn lẫn (mischen, mengen);
bastardieren /(sw. V.; hat)/
pha trộn;
cho tạp giao;
cho lai giống;
verschneiden /(unr. V.; hat)/
pha trộn;
làm tăng hương vị;
pha loãng (rượu);
men /gen (sw. V.; hat)/
(regional veraltend) pha trộn;
pha lẫn;
hòa lẫn;
trộn lẫn;
trộn bột và mtòc thành một khối. : Mehl und Wasser zu einem Teig mengen
unter /setzen (sw. V.; hat)/
pha trộn;
pha lẫn;
hòa lẫn;
trộn lẫn;
beimi /sehen (sw. V.; hat)/
pha trộn;
pha thêm;
trộn thêm;
cho thêm vào;
cho sữa vào cà phê. : dem Kaffee Milch beimischen