Việt
pha
pha trộn
trộn
trộn lẫn
pha lẫn
hòa lẫn
Anh
adulterate
Đức
panschen
panschen /I vt/
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn; pha loãng, pha; II vi vỗ oàm oạp, vỗ nưóc.
panschen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] adulterate
[VI] pha, pha trộn