untermengen /(untermengen) vt (D)/
(untermengen) trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn.
panschen /I vt/
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hòa lẫn; pha loãng, pha; II vi vỗ oàm oạp, vỗ nưóc.
durchmengen /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, nhào.
untersetzen /vt (mit D)/
vt (mit D) pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn.
melieren /vt/
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, trộn lẫn.
Nichtunterscheidung /f =, -en/
sự] hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, pha màu, hòa màu, trộn màu.
vermengen /vt/
1. pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha trộn, pha lẫn, hào lẫn; 2. lẫn lộn, nhầm lẫn.
zusammenschütten /vt/
1. đổ... vào, trút vào, nộp, giao, nhập kho; 2. pha, hồa, trôn, pha lẫn, hòa lẫn; *
mengen /vt/
1. pha trộn, pha lẫn, hòa lẫn, hôn hợp pha; 2. làm rói, làm lẫn lộn, nhầm lẫn, lẫn lộn;