Việt
trộn lẫn
hòa lẫn
pha
trộn
pha trộn
đảo
khuấy
quấy
đảo lộn
xáo trộn
xáo.
hòa
hỗn hợp
pha lẫn
nhào.
pha trọn
khuấy trộn thật đều 1
Đức
durchmengen
durchmengen /(sw. V.; hat)/
pha trọn; trộn lẫn; hòa lẫn; khuấy trộn thật đều 1;
durchmengen /vt/
pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.
pha, hòa, trộn, hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, nhào.