einrühren /vt/
pha, nhào, trộn; } -m etwas Schlimmes [eine schöne Suppe] - gây chuyên rắc rói (phiền toái).
einteigen /vt/
nhào, nhào trộn (bột).
auskneten /vt/
nhào, nhòa trộn, nhồi (bột),
ausmangeln /vt/
cán, dát, nhào, lăn (bột).
aufrühren /vt/
1. nhào, quáy, khuấy; 2. làm căm phẫn (phẫn nộ, tức giận, công phẫn); làm náo động, khuấy rói, làm rói
niederstampf en /vt/
ép, vắt, bóp, nhào, vò, đè bẹp; nieder
kneten /vt/
1. nhào, nhào trộn, nhồi; 2. xoa bóp, đấm bóp, tẩm quắt.
durchkneten /vt/
1. nhào, nhào nhuyễn, bóp nhuyễn, nghiền nhuyễn; 2. (y) xoa bóp, đấm bóp, tẩm quất.
durchruhren /vt/
1. trộn, pha, pha trộn, nhào, đảo lộn, xáo trộn; 2. xát, chà, mài (qua bàn xát).
quetschen /vt/
1. ép, nhào, vò nhàu; etw. breit quetschen đập dẹp, đàn, dát mỏng; 2. [làm] kẹt, chẹt, kẹp; giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy; 3. ghì, chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt; 4. làm... dập thương;
stampfen /I vt/
1. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ, làm nhàu, bóp, nhào, vò, đè bẹp; zu Púluer stampfen tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.