Việt
nghiền
tán
giã
nghiền vụn
tán nát
giã nhỏ
làm nhàu
bóp
nhào
vò
đè bẹp
bưóc đi nặng nề
dậm chân
cảm thấy tròng trành.
Đức
stampfen
zu Púluer stampfen
tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.
stampfen /I vt/
1. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ, làm nhàu, bóp, nhào, vò, đè bẹp; zu Púluer stampfen tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.