knittern /I vt/
làm nhàu, vò nhàu; II vi bị nhàu.
knüllen /vt/
làm nhàu, vò nhàu.
knutschen /vt/
1. vò nhàu, làm nhàu; 2. ôm.
boken /vt/
làm nhàu, vò nhàu, bóp, nhào.
stampfen /I vt/
1. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ, làm nhàu, bóp, nhào, vò, đè bẹp; zu Púluer stampfen tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.