umbiegen /vt/CƠ/
[EN] crimp
[VI] uốn nếp, gấp nếp
quetschen /vt/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] crimp
[VI] gấp nếp, tạo nếp uốn
bördeln /vt/CƠ/
[EN] crimp
[VI] uốn mép, gấp mép
sicken /vt/CT_MÁY/
[EN] bead, crimp
[VI] gấp mép, cuộn mép, gấp nếp, uốn sóng
Kräuselung /f/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl
[VI] sự gấp nếp, sự quăn
Falte /f/SỨ_TT/
[EN] crimp, lap
[VI] nếp gợn, nếp gấp
kräuseln /vt/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl, gather
[VI] làm quăn, chun, nhăn