Việt
mí
Gờ
vấu
nếp gấp
nép nhăn
mép cuốn
gập nếp. uô'n nếp
uốn mép
làm gợn sóng
uốn sóng
Anh
crimp
joggle
joggle 1 n.
Überlappschweißen
Hàn chồng mí
v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.
Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.
Einbördeln.
Gò dập mí trong.
Ausbördeln.
Gò dập mí ngoài.
Das Absetzen eines Bleches von Hand erfolgt mit einer Absetzzange (Bild 6).
Giáp mí tấm theo cách thủ công được thực hiện với kềm giáp mí (Hình 6).
nếp gấp, nép nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp. uô' n nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng
Gờ, vấu, mí
crimp, joggle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/