TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mí

mí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Gờ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vấu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nếp gấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nép nhăn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mép cuốn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gập nếp. uô'n nếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

uốn mép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm gợn sóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

uốn sóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

mí

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joggle 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

crimp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Überlappschweißen

Hàn chồng mí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.

Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.

Einbördeln.

Gò dập mí trong.

Ausbördeln.

Gò dập mí ngoài.

Das Absetzen eines Bleches von Hand erfolgt mit einer Absetzzange (Bild 6).

Giáp mí tấm theo cách thủ công được thực hiện với kềm giáp mí (Hình 6).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crimp

nếp gấp, nép nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp. uô' n nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng

Từ điển ô tô Anh-Việt

joggle 1 n.

Gờ, vấu, mí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp, joggle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

mí