Việt
làm gợn sóng
tạo nếp
làm nhăn
uốn quăn
uốn xoăn
phi dê
nêp gấp
mi
mép cuôn/gấp nếp
uô’n sóng
nếp gấp
nép nhăn
mí
mép cuốn
gập nếp. uô'n nếp
uốn mép
uốn sóng
Anh
corrugate
crimp
roll
corrugated
críble
Đức
Well-
kräuseln
Der zu verkürzende Blechabschnitt wird in Wellen gelegt, die dann durch gezieltes Hämmern gestaucht werden.
Chi tiết tấm cần làm ngắn được làm gợn sóng và làm đùn lại bằng búa dập đúng chỗ.
Ein kleines Ruderboot zieht vorbei, erzeugt Wellen, und das Fischerboot schaukelt hin und her.
Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.
A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.
nếp gấp, nép nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp. uô' n nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng
nêp gấp, mi, mép cuôn/gấp nếp, làm gợn sóng, uô’n sóng
kräuseln /vt/
1. uốn quăn, uốn xoăn, phi dê; 2. làm gỢn sóng; làm... gỢn lăn tăn;
Well- /pref/SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/
[EN] corrugated
[VI] (được) tạo nếp, làm gợn sóng, làm nhăn