TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi dê

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn quăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn xoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắng rát mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắng như thiêu như đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sém lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đót trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uón quăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uô'n xoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôc cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ bừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sót rùột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phi dê

Dauerwelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kräuseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Welle

n...

gekröpfte Welle

trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

lichterloh brennen

bừng cháy, bóc.cháy; 2. đốt, châm, thiêu (mặt tròi); 3. đỏ bừng, nóng bùng; 4.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerwelle /f =, -n/

sự] uốn tóc, phi dê;

kräuseln /vt/

1. uốn quăn, uốn xoăn, phi dê; 2. làm gỢn sóng; làm... gỢn lăn tăn;

Welle /f =, -n/

1. sóng, đợt sóng; 2. (vật lí) sóng; auf Welle n... sénden truyền trên làn sóng...; 3. [sự] uốn tóc, phi dê, tóc uốn, tóc phi dê; 4. (kĩ thuật) trục truyền; éine gekröpfte Welle trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

brennen /I vt/

1. nắng rát mặt, nắng như thiêu như đốt, rám (nắng), sém lưng; J -m eine Kúgel auf den Pelz - bắn vào ai; 2. rang (cà phê); 3. đốt, thiều, đốt cháy, thiêu cháy, thiêu đốt, thiêu hủy, đót trụi, thiêu trụi, làm cháy, làm bỏng; 4. uón quăn, uô' n xoăn, phi dê, uổn (tóc); II vi 1. cháy, bùng cháy, bôc cháy, bừng cháy; lichterloh brennen bừng cháy, bóc.cháy; 2. đốt, châm, thiêu (mặt tròi); 3. đỏ bừng, nóng bùng; 4. (uor D) nóng lòng, sót rùột; III uimp: es brennt! cháy !; es brennt ja noch nicht! làm gì mà vội thế! wo brennt’s denn?gỉ mà vội thế?;