TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn tóc

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xếp hình tổ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẹp áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc phi dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chải đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búi tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
uốn tóc .

uốn tóc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uốn tóc

Haaransatzbrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerwelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
uốn tóc .

ondulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Friseur hat dich sehr schön frisiert

người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Welle

n...

gekröpfte Welle

trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

chải tóc; chải đầu; uốn tóc; búi tóc;

người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp. : der Friseur hat dich sehr schön frisiert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haaransatzbrennen /n -s/

sự] uốn tóc; Haaransatz

ondulieren /vt/

uốn tóc (cho ai).

Dauerwelle /f =, -n/

sự] uốn tóc, phi dê;

Krause /f =, -n/

1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.

Welle /f =, -n/

1. sóng, đợt sóng; 2. (vật lí) sóng; auf Welle n... sénden truyền trên làn sóng...; 3. [sự] uốn tóc, phi dê, tóc uốn, tóc phi dê; 4. (kĩ thuật) trục truyền; éine gekröpfte Welle trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.