Besatz /m -es, -Sätze/
đưông viền, cạp mép; bìa àlng, mép rừng, ven rừng, vò bọc, vỏ ngoài; nẹp áo, đưỏng viền.
Umrißzeichnung /í =, -en/
í =, đưông viền, đưông bao quanh.
Krause /f =, -n/
1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.