Việt
nẹp áo
Trụ
nếp xếp hình tổ ong
đưông viền
uốn tóc
phi dê.
Anh
placket
Đức
Patte
Klappe
Krause
Krause /f =, -n/
1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.
Trụ, nẹp áo
Patte f, Klappe f