TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nẹp áo

nẹp áo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trụ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nếp xếp hình tổ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nẹp áo

placket

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nẹp áo

Patte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klappe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krause /f =, -n/

1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

placket

Trụ, nẹp áo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nẹp áo

Patte f, Klappe f