Việt
mép lật
mép bẻ
ve áo
cổ tay áo bẻ lên.
cổ tay áo bẻ lên
Đức
Patte
Patte /die; -, n/
mép lật; mép bẻ; ve áo; cổ tay áo bẻ lên;
Patte /í =, -n/
mép lật, mép bẻ, ve áo, cổ tay áo bẻ lên.