Latz /m -es, Lätze/
m -es, Lätze 1. ve, ve áo, rơ ve; 2. [cái] yém, yếm dãi (trẻ con); cái giáp che ngực, cái yếm phao.
Stulpe /ỉ =, -n/
ỉ mép lật, mép bê, ve áo, cổ tay áo.
Patte /í =, -n/
mép lật, mép bẻ, ve áo, cổ tay áo bẻ lên.
Spiegel /m -s, =/
1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.