Ärmelaufschlag /m -(e)s, -Schläge/
cổ tay áo;
Manschette /f =, -n/
cái] cổ tay áo; vor j-m Manschette n háben kinh sợ tntóc ai; rụn sợ trưóc ai.
Aufschlag /m -(e)s, -schla/
1. cổ tay áo; mép lật, mép bẻ, ve áo; vành mũ bẻ lên; 2. (kinh tế) khoản tăng thêm, khoản phụ cấp; 3. (quân sự) mảnh đạn, mảnh bom; 4.(thực vật) [sự] tự gieo; pl mầm non; mầm; 5. (thể thao) sự chuyền, sự giao (bóng).