Việt
măng sét
cổ tay áo
Anh
upturn
Đức
Aufschwung
Mansehet
Beim Einführen des gut geölten Kolbens in den Zylinder sind die Kolbenringe mit einer Ringmanschette (Bild 1) zusammenzudrücken, um sie vor Beschä- digung zu schützen.
Khi đưa piston được bôi dầu kỹ lưỡng vào trong xi lanh, những vòng xéc măng phải được bóp lại với một vòng măng sét (Hình 1) để tránh bị hư hỏng.
Nach diesem Verfahren werden z. B. Werkzeuggriffe, Faltenbälge, Dichtungsmanschetten, Kleiderbügel und vieles mehr hergestellt.
Các sản phẩm như chuôi nắm dụng cụ, các hộp xếp, vòng măng-sét, giá máng quần áo và nhiều vật dụng khác được sản xuất theo phương pháp này.
Mansehet /te [man'Jets], die; -, -n/
cổ tay áo; măng sét (ở áo sơ mi);
[EN] upturn
[VI] măng sét