TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschwung

lai quần

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

măng sét

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đu rút người lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhảy đu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động lực thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển phồn thịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschwung

upturn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

aufschwung

Aufschwung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschwung /der; -[e]s, Aufschwünge/

(Turnen) sự đu rút người lên; sự nhảy đu lên (xà đơn, xà kép);

Aufschwung /der; -[e]s, Aufschwünge/

(geh ) sự động viên; động lực thôi thúc (innerer Auftrieb, Schwung);

Aufschwung /der; -[e]s, Aufschwünge/

sự phát triển phồn thịnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschwung /m -íe)s, -Schwünge/

sự] bay lên, đi lồn; cơn. trân, đợt.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Aufschwung

[EN] upturn

[VI] lai quần,

Aufschwung

[EN] upturn

[VI] măng sét