TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
lai quần
lai quần
2
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Vạt áo
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Anh
lai quần
upturn
1
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
boom
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Đức
lai quần
Aufschwung
1
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
boom
Vạt áo, lai quần
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Aufschwung
[EN] upturn
[VI] lai quần,