Việt
vạt áo
tà áo
thân áo
Tùng áo
lai quần
mảnh đất
vát đất
lô đất
mảnh mộng
cái đinh ba
xem Géhren.
vạt váy
Anh
bottom
hip
peplum
boom
Đức
Rockschoß
Saum
Kante
Schoß
unten
Hüfte
Gehre
Gehren
sich jmdm. an die Rockschöße hängen/sich an jmds. Rockschöße hängen
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt
(b) cô' bám lấy điều gì.
Rockschoß /der/
vạt áo; tà áo; thân áo;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt : sich jmdm. an die Rockschöße hängen/sich an jmds. Rockschöße hängen : (b) cô' bám lấy điều gì.
Gehren /der; -s, - (landsch.)/
vạt áo; vạt váy; tà áo; thân áo (Rock-, Kleiderschoß);
Rockschoß /m -es, -schöße/
vạt áo, tà áo, thân áo; -
Gehre /f =, -n/
1. vạt áo, tà áo, thân áo; 2. mảnh đất, vát đất, lô đất, mảnh mộng; 3. cái đinh ba (để đâm cá); 4. xem Géhren.
Tùng áo, vạt áo
Vạt áo, lai quần
unten,Hüfte
[EN] bottom, hip
[VI] vạt áo,
Saum m, Kante f, Schoß m.