Rockzipfel /der/
vạt váy;
gâu váy;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt : an jmds. Rockzipfel hängen : (b) thiêu tự tin và cô' bám lấy điều gì.
Gehren /der; -s, - (landsch.)/
vạt áo;
vạt váy;
tà áo;
thân áo (Rock-, Kleiderschoß);