Gehren /der; -s, - (landsch.)/
vạt áo;
vạt váy;
tà áo;
thân áo (Rock-, Kleiderschoß);
Gehren /der; -s, - (landsch.)/
miếng vải ghép hình tam giác (keilförmiges Stück);
Gehren /der; -s, - (landsch.)/
mảnh đất;
vạt đất;
lô đất;
mảnh ruộng (có hình cắt vát);
gehren /(sw. V.; hat) (Handw.)/
cắt xéo;
cắt vát;