Việt
ghép chéo góc
liên kết chéo góc
Anh
miter
mitre
Đức
angehren
gehren
angehren /vt/CNSX/
[EN] miter (Mỹ), mitre (Anh)
[VI] ghép chéo góc
gehren /vt/CNSX/
[VI] liên kết chéo góc, ghép chéo góc
miter /điện tử & viễn thông/
mitre /điện tử & viễn thông/