miter /điện tử & viễn thông/
ghép chéo góc
miter
ghép chéo góc
miter
sự nghiêng 45o
miter /hóa học & vật liệu/
sự vát 45 độ
miter /hóa học & vật liệu/
sự vát chéo
miter, mitre /cơ khí & công trình/
chụp quay
miter, mitre /cơ khí & công trình/
sự nghiêng 45o
miter, mitered, mitre
sự vát 45 độ
bevel, miter, mitre
sự vát chéo
bevel, chamfer, chamfer edge, ingate, miter, mitre
mép vát