bevel
mặt vát
bevel
góc cắt vát
bevel /xây dựng/
góc cắt vát
bevel
góc xiên
Là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc vuông.
An angle between two surfaces that is not a right angle.
bevel /xây dựng/
góc xiên (góc tà)
bevel
mép cắt vát
bevel /điện lạnh/
dụng cụ định góc
bevel
cạnh vát
bevel /cơ khí & công trình/
vát nghiêng
bevel /ô tô/
sự vạt cạnh
bevel /điện lạnh/
thước định góc
bevel
thước đo 45 độ
bevel /xây dựng/
thước đo 45 độ
bevel /xây dựng/
thước nách
bevel
cắt xiên
bevel /xây dựng/
thợ nề)
bevel
cắt chéo
bevel
cắt chếch
bevel /xây dựng/
dụng cụ đo góc
bevel /hóa học & vật liệu/
sự vát chéo
bevel /xây dựng/
sự vạt cạnh
bevel /cơ khí & công trình/
cắt chếch
acclivity, bevel
mặt nghiêng