TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bevel

mặt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc cắt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép cắt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ định góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vát nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạt cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước định góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước đo 45 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước nách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ nề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt chếch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vát chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bevel

 bevel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acclivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bevel

mặt vát

 bevel

góc cắt vát

 bevel /xây dựng/

góc cắt vát

 bevel

góc xiên

Là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc vuông.

An angle between two surfaces that is not a right angle.

 bevel /xây dựng/

góc xiên (góc tà)

 bevel

mép cắt vát

 bevel /điện lạnh/

dụng cụ định góc

 bevel

cạnh vát

 bevel /cơ khí & công trình/

vát nghiêng

 bevel /ô tô/

sự vạt cạnh

 bevel /điện lạnh/

thước định góc

 bevel

thước đo 45 độ

 bevel /xây dựng/

thước đo 45 độ

 bevel /xây dựng/

thước nách

 bevel

cắt xiên

 bevel /xây dựng/

thợ nề)

 bevel

cắt chéo

 bevel

cắt chếch

 bevel /xây dựng/

dụng cụ đo góc

 bevel /hóa học & vật liệu/

sự vát chéo

 bevel /xây dựng/

sự vạt cạnh

 bevel /cơ khí & công trình/

cắt chếch

 acclivity, bevel

mặt nghiêng