Việt
cắt xiên
mặt cắt xiên
làm xiên
làm nghiêng
Anh
bevel
beveling
oblique cut
Đức
abschrägen
abschrägen /(sw. V.; hat)/
làm xiên; làm nghiêng; cắt xiên;
cắt xiên, mặt cắt xiên
bevel, beveling /hóa học & vật liệu/