bend, cant, incline, sheer, slant, tilt, tip
làm nghiêng
cant
làm nghiêng
incline
làm nghiêng
slant
làm nghiêng
tilt
làm nghiêng
tip over, tip over
lật, làm nghiêng
tip over, tip up, to set over
lật, làm nghiêng
rake
độ nghiêng, làm nghiêng
rake /hóa học & vật liệu/
độ nghiêng, làm nghiêng