bend
[bent∫]
danh từ o ống cong
ống có bán kính cong nhỏ hơn bán kính trục khuỷu. Cong 45 độ tương ứng 1/8 vòng. Cong 90 độ tương ứng 1/4 vòng.
o chỗ uốn cong; ống cong, khuỷu
động từ o làm cong, uốn cong
§ arch bend : chỗ uốn vồng
§ close return bend : ống cong hồi lưu lắp khít
§ cross over bend : đầu ống cong bắt ngang
§ hairpin bend : chỗ ngoặt chi
§ lower bend : nếp uốn dưới, khuỷu dưới
§ quarier bend : chố uốn cong vuông góc, khuỷu vuông góc
§ return bend : ống cong hồi lưu
§ saddle bend : bản lề nếp lồi
§ synclinal bend : bản lề nếp lõm
§ trough bend : chỗ uốn của máng chậu
§ upper bend : nếp uốn trên; khuỷu trên
§ wrinkle bend : ống cong gấp khúc