Việt
khúc uốn
khúc cong
nếp oằn
chỗ uốn
vũng
vịnh nhỏ
độ uốn
khúc sông cong
Bãi rào
đàn chiên
lằn xếp
cánh cửa
gió
thổi gió
vòng
quấn
lượn
quay
khúc lượn
khúc rẽ
đưông uốn khúc
đưòng chữ chi
sự quay vòng
số vòng quay
sự hồi liệu
Anh
bend
downbending
crook
bight
stepfold
fold
wind
Đức
Windung
Biegung
Windung /f =, -en/
1. khúc uốn, khúc cong, khúc lượn, khúc rẽ, đưông uốn khúc, đưòng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay, sự hồi liệu; vòng ren, vòng xoắn óc, vòng lò xo.
gió, thổi gió, vòng (dây), khúc uốn, quấn, lượn, quay
Bãi rào, đàn chiên, lằn xếp, khúc uốn, cánh cửa
Biegung /f/VT_THUỶ/
[EN] bend
[VI] độ uốn, khúc uốn, khúc sông cong
nếp oằn ; khúc uốn
khúc uốn, chỗ uốn
vũng; vịnh nhỏ; khúc uốn( sông)
nếp oằn ; khúc cong , khúc uốn
(của sông) Windung f.