Việt
sự uốn cong
cái móc
uốn cong
sự uốn
sự cong
sự vênh
cái móc H uốn cong
khúc uốn
chỗ uốn
Anh
crook
edge bend
free-side bend
spring
crooked
crookedness
warp
Đức
Krümmung
Seitenkrümmung
Pháp
courbure
cambrure
crook, crooked, crookedness, warp
crook /INDUSTRY/
[DE] Krümmung
[EN] crook
[FR] courbure
crook,edge bend,free-side bend,spring /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Seitenkrümmung
[EN] crook; edge bend; free-side bend; spring
[FR] cambrure
sự uốn, sự cong, uốn cong
: (Mỹ) (tiếng quen dùng) tên iừa dảo, tên lường gạt, tên biên thù.
khúc uốn, chỗ uốn
o cái móc; sự uốn, sự cong, sự vênh
sự uốn cong; cái móc; uốn cong
sự uốn cong; cái móc H uốn cong