TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

courbure

Độ cong

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

courbure

Curvature

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sunken panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

river bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

courbure

Krümmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

eingezogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussbiegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flusskrümmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flusswindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

courbure

Courbure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coude de rivière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

courbure

courbure

Krümmung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] eingezogen

[EN] sunken panel

[FR] courbure

courbure /INDUSTRY/

[DE] Krümmung

[EN] crook

[FR] courbure

coude,coude de rivière,courbure /SCIENCE/

[DE] Flussbiegung; Flusskrümmung; Flusswindung

[EN] bend; river bend

[FR] coude; coude de rivière; courbure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

courbure

courbure [kuRbyR] n. f. Dáng cong, độ cong. La courbure des pieds d’un fauteuil Louis XV: Dáng cong của chân ghế bành thòi Lu-y XV. Đồng cambrure. Double courbure: Dáng cong hình chữ s. > HÌNH Courbure moyenne d’un arc de courbe: Độ cong trung bỉnh của vòng cung cong. Courbure en un point d’une courbe: Độ cong trên mót diểm cúa mót dường cong. > LÝ Courbure de 1’univers: Đường cong của vũ trụ.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Courbure

[EN] Curvature

[VI] Độ cong

[FR] Courbure

[VI] Độ cong là góc ở tâm, nhìn ra một cung tròn dài 100 feet.Như vậy, độ cong là nghịch đảo của bán kính tính được C=1746/R (độ), R tính bằng mét. Khái niệm này được dùng ở Mỹ.