TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingezogen

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiu quạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẻo lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đìu hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heo hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eingezogen

sunken panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eingezogen

eingezogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eingezogen

courbure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trommelsegmente werden eingezogen und die Greifer des Transferrings übernehmen das Gürtelpaket.

Các phân đoạn hình quạt của tang trống được rút lại và thiết bị kẹp của vòng chuyển tiếp nhận gói sợi thép.

Die Schnecke muss soweit zurückgezogen werden, dass keine Schmelze ausfließt und keine Luft eingezogen wird.

Trục vít phải được lùi về phía sau sao cho nhựa lỏng không được chảy ra ngoài cũng như không khí bên ngoài không vào trong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schritt 2: Er wird gesetzt, wenn der Relaisanker eingezogen ist.

Bước 2: Lõi rơle được hút về hết hành trình là điều kiện bắt đầu bước này.

Da zu viel Werkstoff vorhanden ist, muss zur Bildung des Innenrandes das Blech gestaucht (eingezogen) werden.

Vì có rất nhiều vật liệu để sử dụng cho việc tạo bìa trong nên tấm phải bị rùn (kéo dồn).

Zylinderlaufbuchsen aus hochwertigem, feinkörnigen Gusseisen (Schleuderguss) können in Zylinderblöcke aus Gusseisen oder aus AI-Legierung eingezogen werden.

Ống lót xi lanh làm bằng gang cao cấp hạt mịn (đúc ly tâm), được ép vào khối xi lanh làm bằng gang hay hợp kim nhôm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingezogen /(Adj.) (selten)/

ẩn dật; yên tĩnh; đơn độc; vắng vẻ; hiu quạnh; hẻo lánh (zurückgezogen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingezogen /a/

1. riêng biệt, biệt lập, đứng riêng, riêng lẻ, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn, vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, hẻo lánh, cô tịch, u tịch; 2. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng, ít ỏi; 3. [bị] tịch thu, trưng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 4. [b|J gọi (ra phục vụ quân đội).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingezogen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] eingezogen

[EN] sunken panel

[FR] courbure