einigeln /['ain|i:goln], sich (sw. V.; hat)/
sống tách biệt;
ẩn dật;
sống ẩn dật trong nhà mình. : sich in seinem Haus einigeln
einsiedlerisch /(Adj.)/
ẩn dật;
như ẩn sĩ;
cô độc;
Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/
(hat) tránh vào chỗ yên tĩnh;
rút lui;
lui vào;
ẩn dật;
tôi lui vào phòng mình để làm việc. 1 : ích zog mich zum Arbeiten in mein Zimmer zurück
eingezogen /(Adj.) (selten)/
ẩn dật;
yên tĩnh;
đơn độc;
vắng vẻ;
hiu quạnh;
hẻo lánh (zurückgezogen);
Abgeschlossen /(Adj.)/
ẩn dật;
tách biệt khỏi thế giới bên ngoài;
không giao tiếp;
không cởi mở;
sổng một cuộc sống ẩn dật. : ein abgeschlossenes Leben führen