TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgeschlossen

được đóng kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cỏi mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ abschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vào được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgeschlossen

hermetically sealed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

terminated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-contained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abgeschlossen

abgeschlossen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abgeschlossen

sur charge adaptée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clôturé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein abgeschlossenes Leben führen

sổng một cuộc sống ẩn dật.

eine abgeschlossene Wohnung

một căn hộ bị khóa chặt.

ein abgeschlossenes Werk một tác phẩm hoàn hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlossen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abschließen;

Abgeschlossen /(Adj.)/

ẩn dật; tách biệt khỏi thế giới bên ngoài; không giao tiếp; không cởi mở;

ein abgeschlossenes Leben führen : sổng một cuộc sống ẩn dật.

Abgeschlossen /(Adj.)/

đóng lại; khép kín; không vào được;

eine abgeschlossene Wohnung : một căn hộ bị khóa chặt.

Abgeschlossen /(Adj.)/

hoàn tất; đã hoàn thành; hoàn hảo;

ein abgeschlossenes Werk một tác phẩm hoàn hảo. :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abgeschlossen

clôturé

abgeschlossen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgeschlossen /I a/

kín đáo, không cỏi mổ; II

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschlossen /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] sealed

[VI] được đóng kín

abgeschlossen /adj/V_LÝ/

[EN] self-contained

[VI] độc lập, tự lập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeschlossen /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] abgeschlossen

[EN] terminated

[FR] sur charge adaptée; terminé

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abgeschlossen

hermetically sealed