Abgeschlossen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abschließen;
Abgeschlossen /(Adj.)/
ẩn dật;
tách biệt khỏi thế giới bên ngoài;
không giao tiếp;
không cởi mở;
ein abgeschlossenes Leben führen : sổng một cuộc sống ẩn dật.
Abgeschlossen /(Adj.)/
đóng lại;
khép kín;
không vào được;
eine abgeschlossene Wohnung : một căn hộ bị khóa chặt.
Abgeschlossen /(Adj.)/
hoàn tất;
đã hoàn thành;
hoàn hảo;
ein abgeschlossenes Werk một tác phẩm hoàn hảo. :