TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự lập

tự lập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự động 2. Phóng khoáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không vụ hình thức 3. Vô kỷ luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng túng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả lỏng 4. Miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát được.<BR>~ will Ý chí tự do.<BR>~ from Giải phóng khỏi .<BR>~ for Giải phóng để .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độc lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ lông đủ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lả lơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon đả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tự lập thể

Tự lập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tự lập

 self-contained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acephalicous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sui juris

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

free

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self- contained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-contained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autonomous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tự lập thể

self-subsistence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự lập

selbständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabhängig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbständig sein. ■ -J

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um sich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbst bewerkstelligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstversorgung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbst einschätzen können

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in sich abgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in sich geschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autonom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unabhängigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flügge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jovial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Keiner wird jemals selbständig.

Không một ai tự lập nổi.

Kinder werden erwachsen, leben fern von ihren Eltern, bewohnen eigene Häuser, lernen selbständig zu handeln, leiden Schmerzen, werden alt.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

No one ever comes into his own.

Không một ai tự lập nổi.

Children become adults, live far from their parents, live in their own houses, learn ways of their own, suffer pain, grow old.

Chúng trưởng thành, sống xa bố mẹ, ở nhà riêng, học sống tự lập, đau ốm rồi già đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein selbstständiger Mensch

một con người tự lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbständig /(Adj.)/

tự lực; tự lập; độc lập (eigenständig);

một con người tự lập. : ein selbstständiger Mensch

eigenständig /(Adj.)/

tự lập; tự chủ; độc lập (unabhängig, selbstständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenständig /a/

tự lập, tự chủ, độc lập.

Unabhängigkeit /f =/

sự, tính, nền] dộc lập, tự lập, tự chủ.

flügge /a/

đã] mọc lông, đủ lông đủ cánh, độc lập, tự chủ, tự lập; flügge werden mọc lông, đã lđn.

selbständig /a/

1. độc lập, tự lập, tự chủ, tự lực; 2. tụ trị (về đát nưdc); 3. riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.

jovial /a/

1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in sich abgeschlossen /adj/KT_LẠNH/

[EN] self- contained

[VI] độc lập, tự lập

in sich geschlossen /adj/XD, V_LÝ/

[EN] self-contained

[VI] độc lập, tự lập

abgeschlossen /adj/V_LÝ/

[EN] self-contained

[VI] độc lập, tự lập

autonom /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] autonomous

[VI] tự điều khiển, tự lập, tự quản

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

acephalicous

Tự lập (không có đầu)

sui juris

Tự lập, trưởng thành

free

1. Tự do, tự chủ, tự lập, tự động 2. Phóng khoáng, không vụ hình thức 3. Vô kỷ luật, phóng đãng, phóng túng, thả lỏng 4. Miễn, thoát được.< BR> ~ will Ý chí tự do.< BR> ~ from Giải phóng khỏi (đâu).< BR> ~ for Giải phóng để (đạt).

self-subsistence

Tự lập thể, tự lập, tự túc, tự tồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-contained /điện lạnh/

tự lập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự lập

1)selbständig (a), unabhängig (a); selbständig (unabhängig) sein. ■ -J , tự liệu

2) um sich (selbst kümmern; selbst bewerkstelligen; Selbstversorgung f;

3) selbst einschätzen können; tự lập sức minh seine Kräfte einschätzen.